Trang chủNVLPF • OTCMKTS
add
Nova Leap Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | -0,64% |
Thu nhập ròng | -207,87 N | -154,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | -155,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,28 N | -14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | 22,97% |
Tổng tài sản | 21,04 Tr | -4,61% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | -21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,87 N | -154,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,26 N | -55,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,77 N | 78,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,63 N | -10,46% |
Dòng tiền tự do | 325,96 N | -41,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web