Trang chủNVNIW • NASDAQ
add
Nvni Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,093 $
Số lượng trung bình
5,40 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,54 Tr | 38,59% |
Chi phí hoạt động | 80,54 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | -114,41 Tr | -47,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,86 | -6,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -466,00 N | 97,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | -26,47% |
Tổng tài sản | 367,06 Tr | -21,32% |
Tổng nợ | 462,03 Tr | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -94,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,41 Tr | -47,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,20 Tr | 311,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 Tr | 95,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,76 Tr | -111,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 Tr | -131,19% |
Dòng tiền tự do | 127,08 Tr | -0,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
507