Trang chủNVO • ASX
add
Novo Resources CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
116,02 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | -29,82% |
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | 68,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,60 Tr | 25,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,77 Tr | -51,90% |
Tổng tài sản | 105,28 Tr | -54,96% |
Tổng nợ | 19,68 Tr | -67,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | 68,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 Tr | 123,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,00 N | 230,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -654,00 N | 39,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | 117,33% |
Dòng tiền tự do | 5,03 Tr | 204,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37