Trang chủNWBI • NASDAQ
add
Northwest Bancshares Inc
11,29 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
11,29 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 08:04:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 $
Mức chênh lệch một ngày
11,26 $ - 11,40 $
Phạm vi một năm
9,80 $ - 13,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
581,05 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
7,09%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,77 Tr | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 85,28 Tr | 4,85% |
Thu nhập ròng | 29,16 Tr | -13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,83 | -10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -16,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,35 Tr | 41,37% |
Tổng tài sản | 14,51 T | 2,23% |
Tổng nợ | 12,96 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,16 Tr | -13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,70 Tr | 136,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,59 Tr | -10,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,94 Tr | 21,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | 93,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.098