Trang chủNWIFF • OTCMKTS
add
Nuinsco Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
617,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,98 N | -44,78% |
Thu nhập ròng | -95,45 N | 40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,75 N | 151,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,15 N | -76,88% |
Tổng tài sản | 780,70 N | -47,86% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,45 N | 40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,88 N | 75,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,88 N | 9,48% |
Dòng tiền tự do | -42,21 N | 57,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8