Trang chủNWRN • SWX
add
Newron Pharmaceuticals SpA
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 CHF
Mức chênh lệch một ngày
7,90 CHF - 8,20 CHF
Phạm vi một năm
4,09 CHF - 11,45 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
156,38 Tr CHF
Số lượng trung bình
100,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -260,29 | 4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | -6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,60 Tr | -44,68% |
Tổng tài sản | 25,87 Tr | -30,46% |
Tổng nợ | 55,77 Tr | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 16,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 Tr | 3.257,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,50 N | -1,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -687,50 N | 74,81% |
Dòng tiền tự do | -2,84 Tr | -6,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22