Trang chủNXFR • TLV
add
Nextferm Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
33,70 ILA - 33,90 ILA
Phạm vi một năm
18,50 ILA - 46,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
31,83 Tr ILS
Số lượng trung bình
54,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,00 N | -71,88% |
Chi phí hoạt động | 909,50 N | -45,96% |
Thu nhập ròng | -982,50 N | 59,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,46 N | -42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -962,00 N | 60,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | 8,50% |
Tổng tài sản | 8,74 Tr | 8,02% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -982,50 N | 59,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -763,00 N | 54,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,00 N | 58,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | 11,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 51,76% |
Dòng tiền tự do | -794,06 N | 54,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
19