Trang chủNXGN • TLV
add
Nextgen Biomed Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
84,00 ILA - 98,90 ILA
Phạm vi một năm
84,00 ILA - 312,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 67,40% |
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -75,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -67,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,00 N | -98,76% |
Tổng tài sản | 261,00 N | -98,25% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -52,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -979,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.497,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 399,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -75,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -39,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -67,25% |
Dòng tiền tự do | -514,69 N | -4,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
5