Trang chủNXR • LON
add
Norcros plc
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
250,00 GBX - 255,00 GBX
Phạm vi một năm
134,00 GBX - 255,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
224,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
274,03 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,25 Tr | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 84,35 Tr | -13,93% |
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | 201,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 250,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 Tr | -9,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,80 Tr | 6,21% |
Tổng tài sản | 425,30 Tr | -4,00% |
Tổng nợ | 202,90 Tr | -12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | 201,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,45 Tr | -2,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -14,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,40 Tr | -3,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,00 N | 14,29% |
Dòng tiền tự do | 10,04 Tr | -11,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.257