Trang chủNXS • CVE
add
Nexus Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
721,08 N CAD
Số lượng trung bình
36,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,99 N | -83,29% |
Thu nhập ròng | -48,76 N | 92,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,15 N | 79,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,19 N | -66,45% |
Tổng tài sản | 1,50 Tr | -6,46% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -647,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 292,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,76 N | 92,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,05 N | 89,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,24 N | -88,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,81 N | 92,42% |
Dòng tiền tự do | -1,82 N | 99,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web