Trang chủNXTC • NASDAQ
add
NextCure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,20 Tr USD
Số lượng trung bình
86,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,76 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | -17,11 Tr | -6,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,97 Tr | 7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,00 Tr | -34,02% |
Tổng tài sản | 115,16 Tr | -31,37% |
Tổng nợ | 16,11 Tr | 18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,11 Tr | -6,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,61 Tr | 14,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,88 Tr | -1,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 Tr | 57,82% |
Dòng tiền tự do | -6,85 Tr | 32,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
82