Trang chủNXU • NASDAQ
add
NXU Inc.
0,43 $
Sau giờ giao dịch:(6,53%)-0,028
0,40 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 19:49:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 96,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 Tr USD
Số lượng trung bình
539,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | -51,16% |
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | 46,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,52 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,92 | -123,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,32 Tr | 52,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 Tr | -28,82% |
Tổng tài sản | 21,56 Tr | 19,49% |
Tổng nợ | 8,41 Tr | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -134,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | 46,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | 62,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -850,00 N | -804,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,67 Tr | -45,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,34 Tr | -37,88% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 66,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36