Trang chủNYMTL • NASDAQ
add
New York Mortgage Trust 6 875 Cumulative Red Pref Shs Series F
Giá đóng cửa hôm trước
20,04 $
Mức chênh lệch một ngày
20,05 $ - 20,13 $
Phạm vi một năm
17,55 $ - 20,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,23 Tr USD
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,19 Tr | -59,03% |
Chi phí hoạt động | 25,63 Tr | 36,90% |
Thu nhập ròng | -57,90 Tr | -377,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,36 | -777,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | -636,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,08 Tr | 1,39% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 20,69% |
Tổng nợ | 5,93 T | 36,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,90 Tr | -377,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,13 Tr | -15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,98 Tr | -545,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,20 Tr | 491,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,09 Tr | 258,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
79