Trang chủOAK • ASX
add
Oakridge International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,24 N | -13,83% |
Chi phí hoạt động | 217,22 N | 19,14% |
Thu nhập ròng | -229,90 N | -193,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -133,48 | -240,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,81 N | -59,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,45 N | -54,21% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | -24,57% |
Tổng nợ | 692,64 N | -16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,90 N | -193,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,15 N | -175,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 N | -118,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,92 N | 82,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,20 N | -88,86% |
Dòng tiền tự do | -117,59 N | -18,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web