Trang chủOBK • NYSE
add
Origin Bancorp Inc
36,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,70 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 18:08:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,27 $
Mức chênh lệch một ngày
35,89 $ - 37,08 $
Phạm vi một năm
26,68 $ - 37,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
95,60 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,57 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 54,84 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | 22,63 Tr | -6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | -7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | -6,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,04 Tr | -62,22% |
Tổng tài sản | 9,89 T | -4,50% |
Tổng nợ | 8,81 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,63 Tr | -6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,13 Tr | -1,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,68 Tr | 25,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,62 Tr | -77,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,07 Tr | -97,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.048