Trang chủOCAX • NASDAQ
add
OCA Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 $
Phạm vi một năm
10,45 $ - 12,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,64 Tr USD
Số lượng trung bình
13,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 495,14 N | 11,64% |
Thu nhập ròng | -510,64 N | 48,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 N | -78,72% |
Tổng tài sản | 33,15 Tr | -18,98% |
Tổng nợ | 48,43 Tr | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,64 N | 48,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,39 N | -93,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,55 Tr | -91,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,51 Tr | 91,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,34 N | -558,90% |
Dòng tiền tự do | 280,79 N | 14,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web