Trang chủOCI • LON
add
Oakley Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
502,00 GBX - 505,98 GBX
Phạm vi một năm
392,00 GBX - 530,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
889,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
277,90 N
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,33 Tr | -27,30% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | -26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,23 | 0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,16 Tr | 88,58% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 3,77% |
Tổng nợ | 8,69 Tr | 113,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | -26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,54 Tr | -284,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,30 Tr | -441,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,32 Tr | -800,30% |
Dòng tiền tự do | 12,51 Tr | -29,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web