Trang chủOCLN • OTCMKTS
add
OriginClear Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0068 $ - 0,0071 $
Phạm vi một năm
0,0057 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 Tr USD
Số lượng trung bình
322,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -16,54% |
Thu nhập ròng | -15,90 Tr | -3.134,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,84 N | -3.134,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | 16,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,64 N | -76,16% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | -55,21% |
Tổng nợ | 49,65 Tr | 121,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,90 Tr | -3.134,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -725,76 N | 63,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -561,50 N | 66,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | -54,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,34 N | 137,92% |
Dòng tiền tự do | 14,93 Tr | 354,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32