Trang chủOHB • FRA
add
OHB SE
Giá đóng cửa hôm trước
43,70 €
Mức chênh lệch một ngày
43,10 € - 43,70 €
Phạm vi một năm
30,55 € - 44,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
826,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,89 Tr | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 97,73 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | -32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -34,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,04 Tr | -4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,76 Tr | -41,83% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 21,29% |
Tổng nợ | 823,16 Tr | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | -32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,96 Tr | 35,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 Tr | -52,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,28 Tr | -2.868,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,38 Tr | -79,82% |
Dòng tiền tự do | -54,60 Tr | 27,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3.330