Trang chủOIIIF • OTCMKTS
add
O3 Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 23,25% |
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | -919,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -257,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -23,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,16 Tr | 76,24% |
Tổng tài sản | 257,31 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 35,26 Tr | 26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | -919,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -732,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 Tr | 14,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,00 N | 129,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,30 Tr | -16,18% |
Dòng tiền tự do | -6,29 Tr | -10,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48