Trang chủOJC • ASX
add
Original Juice Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,41 Tr | 15,57% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 6,29% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,32 | -59,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,66 N | -160,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -15,73% |
Tổng tài sản | 36,95 Tr | 4,67% |
Tổng nợ | 27,53 Tr | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,86 N | -117,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,24 N | -86,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,14 N | 362,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -530,95 N | -228,05% |
Dòng tiền tự do | -749,72 N | -35.817,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5