Trang chủOMER • NASDAQ
add
Omeros Corp
4,15 $
Sau giờ giao dịch:(3,61%)-0,15
4,00 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
4,06 $ - 4,21 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 5,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,48 Tr USD
Số lượng trung bình
239,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,99 Tr | 14,55% |
Thu nhập ròng | -56,04 Tr | -50,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,12 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,95 Tr | -45,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,91 Tr | -53,44% |
Tổng tài sản | 356,31 Tr | -32,44% |
Tổng nợ | 480,91 Tr | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -124,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,04 Tr | -50,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,98 Tr | -42,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,15 Tr | 106,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,88 Tr | -10.236,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,00 N | -89,58% |
Dòng tiền tự do | -33,35 Tr | -22,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
198