Trang chủOMGA • NASDAQ
add
Omega Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,69 Tr USD
Số lượng trung bình
356,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 Tr | 181,16% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | -0,88% |
Thu nhập ròng | -16,30 Tr | 45,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -764,06 | 80,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,14 Tr | 47,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,85 Tr | -59,42% |
Tổng tài sản | 168,22 Tr | -26,55% |
Tổng nợ | 141,96 Tr | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,30 Tr | 45,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,67 Tr | 45,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,00 N | -101,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -608,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,18 Tr | -1.523,80% |
Dòng tiền tự do | -7,25 Tr | 43,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
94