Trang chủOMGGF • OTCMKTS
add
Omai Gold Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 746,98 N | -30,69% |
Thu nhập ròng | -747,63 N | 30,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -733,95 N | 30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -47,36% |
Tổng tài sản | 5,02 Tr | -16,89% |
Tổng nợ | 870,68 N | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -747,63 N | 30,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -693,88 N | -35,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 1.621.526,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 731,58 N | 206,24% |
Dòng tiền tự do | -413,12 N | -35,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web