Trang chủOMN • JSE
add
Omnia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.557,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
6.513,00 ZAC - 6.670,00 ZAC
Phạm vi một năm
5.250,00 ZAC - 7.133,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 T ZAR
Số lượng trung bình
205,21 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | -18,30% |
Chi phí hoạt động | 822,00 Tr | 38,97% |
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | 7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 31,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,00 Tr | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 15,19% |
Tổng tài sản | 17,53 T | 4,10% |
Tổng nợ | 6,71 T | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | 7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | -28,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,00 Tr | -392,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -508,00 Tr | 47,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,50 Tr | -54,61% |
Dòng tiền tự do | 262,81 Tr | -32,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
3.700