Trang chủOPRT • NASDAQ
add
Oportun Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 7,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,09 Tr USD
Số lượng trung bình
103,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,02 Tr | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 183,93 Tr | -15,36% |
Thu nhập ròng | -26,44 Tr | 74,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,49 | 70,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 103,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,68 Tr | 7,57% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -6,41% |
Tổng nợ | 2,90 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,44 Tr | 74,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,88 Tr | 11,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,46 Tr | 191,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,81 Tr | -237,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,46 Tr | -399,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.490