Trang chủOPXS • NASDAQ
add
Optex Systems Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 8,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,79 Tr USD
Số lượng trung bình
15,16 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | 33,80% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 28,04% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 121,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | 65,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | 110,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,00 N | -52,51% |
Tổng tài sản | 23,80 Tr | 19,89% |
Tổng nợ | 7,34 Tr | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 121,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | 15,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -1.933,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,00 N | -62,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | -239,74% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | -46,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115