Trang chủORAD • TLV
add
Orad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
64,80 ILA - 64,80 ILA
Phạm vi một năm
35,20 ILA - 73,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
60,46 Tr ILS
Số lượng trung bình
61,57 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,73 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 163,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 165,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 Tr | 32,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -66,50% |
Tổng tài sản | 134,40 Tr | -7,40% |
Tổng nợ | 89,11 Tr | -17,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 163,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,53 Tr | -18,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,00 N | 7,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | -29,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -285,25% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | -26,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
230