Trang chủORBT • OTCMKTS
add
Orbit International Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Mức chênh lệch một ngày
4,57 $ - 4,57 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 6,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 Tr USD
Số lượng trung bình
493,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,60 Tr | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 5,86% |
Thu nhập ròng | -201,00 N | 55,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | 53,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -417,00 N | -3.307,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,00 N | — |
Tổng tài sản | 25,66 Tr | — |
Tổng nợ | 8,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,00 N | 55,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -2,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 83,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,00 N | 382,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | 16,68% |
Dòng tiền tự do | -610,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
122