Trang chủOROVF • OTCMKTS
add
Orient Overseas (International) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 $
Phạm vi một năm
11,69 $ - 17,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,72 T HKD
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -56,58% |
Chi phí hoạt động | 244,16 Tr | 76,56% |
Thu nhập ròng | 119,56 Tr | -94,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | -87,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,31 Tr | -101,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 T | -40,20% |
Tổng tài sản | 15,61 T | -22,09% |
Tổng nợ | 4,40 T | -33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,56 Tr | -94,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,44 Tr | -98,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -917,75 Tr | -357,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,95 Tr | 81,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | -316,98% |
Dòng tiền tự do | -160,97 Tr | -112,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
11.447