Trang chủORRAF • OTCMKTS
add
Orora Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 2,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T AUD
Số lượng trung bình
365,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 115,50 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | -36,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -33,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,55 Tr | 15,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,70 Tr | 217,35% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 104,00% |
Tổng nợ | 3,63 T | 82,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | -36,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,35 Tr | 60,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -2.480,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 8.852,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,15 Tr | 549,24% |
Dòng tiền tự do | 46,40 Tr | 41,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.657