Trang chủOSAGF • OTCMKTS
add
Osram Licht AG
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 $
Phạm vi một năm
51,00 $ - 55,25 $
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,00 Tr | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 218,00 Tr | -25,34% |
Thu nhập ròng | -710,00 Tr | -429,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,83 | -479,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,00 Tr | 575,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | — |
Tổng tài sản | 6,91 T | — |
Tổng nợ | 5,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -710,00 Tr | -429,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,00 Tr | -52,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 Tr | 58,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,00 Tr | 61,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,00 Tr | 66,82% |
Dòng tiền tự do | 801,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.000