Trang chủOSL • ASX
add
Oncosil Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,33 N | 40,56% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 18,35% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -3,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -637,72 | 26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 Tr | -5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -52,08% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | -41,45% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 24,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -3,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | -10,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,53 N | -261,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 Tr | -34,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,24 N | -110,74% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -6,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2