Trang chủOTEX • TSE
add
Open Text Corp
Giá đóng cửa hôm trước
46,96 $
Mức chênh lệch một ngày
46,41 $ - 47,04 $
Phạm vi một năm
37,92 $ - 60,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T CAD
Số lượng trung bình
609,51 N
Tỷ số P/E
19,82
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 807,88 Tr | -15,57% |
Thu nhập ròng | 248,23 Tr | 609,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,22 | 657,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,48 Tr | 6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 4,10% |
Tổng tài sản | 14,21 T | -16,87% |
Tổng nợ | 10,01 T | -23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,23 Tr | 609,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,22 Tr | 60,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 T | 8.351,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 T | -749,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,31 Tr | 193,69% |
Dòng tiền tự do | 2,14 T | 1.107,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.900