Trang chủOTX • SGX
add
Medinex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
43,47 N
Tỷ số P/E
24,33
Tỷ lệ cổ tức
8,84%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 Tr | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 502,50 N | -6,46% |
Thu nhập ròng | 68,00 N | -86,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -86,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 719,50 N | 26,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 Tr | 23,41% |
Tổng tài sản | 20,50 Tr | -9,27% |
Tổng nợ | 4,34 Tr | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 N | -86,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 960,50 N | 103,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,50 N | 83,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -746,50 N | -10,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,50 N | 338,95% |
Dòng tiền tự do | 594,19 N | 45,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
80