Trang chủOXBR • NASDAQ
add
Oxbridge Re Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,06 Tr USD
Số lượng trung bình
20,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,00 N | 103,21% |
Chi phí hoạt động | 432,00 N | -31,21% |
Thu nhập ròng | -540,00 N | 92,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,41 | -330,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,00 N | 95,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -21,77% |
Tổng tài sản | 7,32 Tr | -34,60% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,00 N | 92,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 504,00 N | 95,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,00 N | 16.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 836,00 N | 422,50% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | 47,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4