Trang chủOXUR • EBR
add
Oxurion NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 € - 0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,0049 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,07 N EUR
Số lượng trung bình
61,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,50 N | -75,22% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -42,36% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | 51,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,06 N | -95,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | 42,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -53,38% |
Tổng tài sản | 6,55 Tr | -45,38% |
Tổng nợ | 19,74 Tr | 19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 722,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | 51,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 40,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | -95,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | -48,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,00 N | -119,61% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | 47,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20