Trang chủPAB • ASX
add
Patrys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,72 N | -63,34% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -54,13% |
Thu nhập ròng | -976,00 N | 49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -291,59 | -36,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -964,26 N | 50,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 Tr | -23,54% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | -51,46% |
Tổng nợ | 584,23 N | -65,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,00 N | 49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,28 N | 110,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 505,01 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 708,43 N | 135,54% |
Dòng tiền tự do | -610,00 N | 49,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10