Trang chủPAM • ASX
add
Pan Asia Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 N | -2,31% |
Chi phí hoạt động | 557,86 N | -24,49% |
Thu nhập ròng | -555,01 N | 29,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,23 N | 27,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -549,89 N | 24,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,13 N | 35,05% |
Tổng tài sản | 12,72 Tr | 11,93% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | 173,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,01 N | 29,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,90 N | 65,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,80 N | 64,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 631,46 N | -38,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,64 N | 158,07% |
Dòng tiền tự do | -513,51 N | 44,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web