Trang chủPAN • CVE
add
Pangolin Diamonds Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
931,16 N CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,25 N | -41,85% |
Thu nhập ròng | -78,28 N | 39,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,00 N | 41,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,63 N | -12,18% |
Tổng tài sản | 99,72 N | -22,18% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 39,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,28 N | 39,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,99 N | 38,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 N | -98,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,79 N | -8.194,40% |
Dòng tiền tự do | -27,11 N | 43,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web