Trang chủPANACHE • NSE
add
Panache Digilife Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
197,00 ₹ - 197,59 ₹
Phạm vi một năm
64,35 ₹ - 199,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T INR
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
319,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,60 Tr | 97,15% |
Chi phí hoạt động | 19,83 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 599,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 353,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 Tr | 1.702,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 762,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 Tr | 154,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 599,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
33