Trang chủPANRF • OTCMKTS
add
Panoramic Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0021 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
935,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,99 Tr | 27,96% |
Chi phí hoạt động | -1,34 Tr | -163,05% |
Thu nhập ròng | -10,68 Tr | -522,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,28 | -429,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 N | -99,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,92 Tr | -36,03% |
Tổng tài sản | 278,44 Tr | -7,44% |
Tổng nợ | 136,94 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,68 Tr | -522,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 Tr | -68,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 Tr | 59,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,57 Tr | -123,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 Tr | -222,73% |
Dòng tiền tự do | 2,36 Tr | 136,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
437