Trang chủPARAGON • KLSE
add
Paragon Union Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,61 RM - 3,62 RM
Phạm vi một năm
2,50 RM - 4,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
303,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
111,29 N
Tỷ số P/E
29,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,82 Tr | 46,72% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 32,84% |
Thu nhập ròng | -994,00 N | 50,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | 66,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -784,00 N | 30,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 185,62% |
Tổng tài sản | 107,40 Tr | 65,22% |
Tổng nợ | 31,83 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,00 N | 50,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,00 N | 117,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,00 N | 130,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,00 N | 73,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,00 N | 93,09% |
Dòng tiền tự do | -43,93 N | 91,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
467