Trang chủPARASPETRO • NSE
add
Paras Petrofils Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,05 ₹ - 4,06 ₹
Phạm vi một năm
0,75 ₹ - 4,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T INR
Số lượng trung bình
297,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,38 Tr | 180,29% |
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | -341,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,00 N | -65,51% |
Tổng tài sản | 202,81 Tr | -16,78% |
Tổng nợ | 204,00 N | -86,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | -341,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web