Trang chủPARKST-A • CPH
add
Park Street A/S
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,20 kr - 12,90 kr
Phạm vi một năm
7,50 kr - 13,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
164,19 Tr DKK
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,13 Tr | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 7,20 Tr | 15,26% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 153,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 157,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,10 Tr | -1,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,29 Tr | -16,19% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -12,66% |
Tổng nợ | 1,54 T | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 927,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 153,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,17 Tr | 58,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,62 Tr | 679,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,25 Tr | -938,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -240,38% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | -68,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
22