Trang chủPATK • NASDAQ
add
Patrick Industries, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
123,69 $
Mức chênh lệch một ngày
122,00 $ - 123,01 $
Phạm vi một năm
70,15 $ - 124,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T USD
Số lượng trung bình
237,64 N
Tỷ số P/E
18,23
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 933,49 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 145,51 Tr | 5,44% |
Thu nhập ròng | 35,09 Tr | 16,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 12,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | 32,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,68 Tr | 8,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,61 Tr | -42,79% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 7,67% |
Tổng nợ | 1,97 T | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,09 Tr | 16,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,18 Tr | 3.802,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,72 Tr | -1.472,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,75 Tr | 952,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,20 Tr | -21,86% |
Dòng tiền tự do | -14,74 Tr | 47,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000