Trang chủPAVM • NASDAQ
add
PAVmed Inc
1,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,0098%)-0,00010
1,02 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 18:41:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 Tr USD
Số lượng trung bình
78,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 126,46% |
Chi phí hoạt động | 13,30 Tr | -31,79% |
Thu nhập ròng | -15,21 Tr | 15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 N | 62,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,99 | 45,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,45 Tr | 31,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,88 Tr | -47,20% |
Tổng tài sản | 37,25 Tr | -42,94% |
Tổng nợ | 57,83 Tr | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,21 Tr | 15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,11 Tr | 19,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 N | -104,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,05 Tr | -23,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 Tr | -38,16% |
Dòng tiền tự do | -6,11 Tr | 32,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
107