Trang chủPAX • NASDAQ
add
Patria Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,73 $
Mức chênh lệch một ngày
12,68 $ - 12,91 $
Phạm vi một năm
12,01 $ - 16,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
410,86 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,90 Tr | -12,10% |
Chi phí hoạt động | 22,30 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | -10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,10 | 1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,63 Tr | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,90 Tr | 420,82% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 4,46% |
Tổng nợ | 555,80 Tr | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | -10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
430