Trang chủPBBANK • KLSE
add
Public Bank Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,10 RM - 4,13 RM
Phạm vi một năm
3,85 RM - 4,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,78 T MYR
Số lượng trung bình
19,66 Tr
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 9,80% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -3,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,85 | -3,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -3,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 T | -38,19% |
Tổng tài sản | 519,83 T | 4,21% |
Tổng nợ | 463,50 T | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -3,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | 765,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 T | -122,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -98,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | 35,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
19.827