Trang chủPBLA • OTCMKTS
add
Panbela Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 61,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 Tr USD
Số lượng trung bình
16,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | 38,40% |
Thu nhập ròng | -7,12 Tr | -39,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,28 | 99,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,00 N | -95,00% |
Tổng tài sản | 10,53 Tr | -36,10% |
Tổng nợ | 13,71 Tr | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.254,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,12 Tr | -39,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,39 Tr | 3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,08 Tr | -48,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | -158,63% |
Dòng tiền tự do | -6,98 Tr | -183,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7